VIETNAMESE
xe côn
xe côn tay, xe tay côn
ENGLISH
manual motorcycle
/ˈmænjuəl ˈmoʊtərˌsaɪkəl/
manual motorbike
Xe côn là loại xe có hệ thống đóng ngắt ly hợp bằng tay, cụ thể là ở bên trái tay lái xe có cần côn, bóp vào để ngắt và thả ra để đóng ly hợp. Đa số các dòng xe phân khối lớn đều sử dụng côn tay.
Ví dụ
1.
Trên youtube có các clip dạy bạn cách điều khiển xe côn.
There are clips on youtube teaching you how to operate a manual motorcycle.
2.
Xe côn phổ biến vì chúng thường có tốc độ, sức mạnh và khả năng kiểm soát tốt hơn.
Manual motorcycles are popular because they usually have more speed, power, and control.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe côn tay:
Motorbike (Xe máy)
Định nghĩa: Phương tiện giao thông hai bánh, thường nhỏ hơn và ít mạnh mẽ hơn so với mô tô.
Ví dụ: "Tôi đi làm bằng xe máy hàng ngày." (I commute to work by motorbike every day.)
Scooter (Xe tay ga)
Định nghĩa: Loại xe máy có sàn để chân phẳng, thường dùng cho việc di chuyển ngắn trong thành phố.
Ví dụ: "Chị tôi mới mua một chiếc xe tay ga để đi học." (My sister just bought a scooter to go to school.)
Moped (Xe đạp điện)
Định nghĩa: Loại xe hai bánh, nhỏ và nhẹ, chạy bằng động cơ nhỏ hoặc bằng điện.
Ví dụ: "Anh ấy thích sử dụng xe đạp điện vì tiết kiệm xăng." (He likes using a moped because it saves fuel.)
Dirt Bike (Xe địa hình)
Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế đặc biệt để chạy trên đường địa hình hoặc đường mòn.
Ví dụ: "Họ thường dùng xe địa hình để khám phá vùng núi." (They often use dirt bikes to explore the mountains.)
Chopper (Xe mô tô độ)
Định nghĩa: Loại mô tô có thiết kế đặc biệt, thường được độ lại với tay lái cao và khung xe dài.
Ví dụ: "Ông ấy sở hữu một chiếc xe mô tô độ rất phong cách." (He owns a very stylish chopper.)
Sportbike (Xe mô tô thể thao)
Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế để chạy nhanh, thường có kiểu dáng khí động học và mạnh mẽ.
Ví dụ: "Anh ấy mua một chiếc xe mô tô thể thao để tham gia đua." (He bought a sportbike to participate in races.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết