VIETNAMESE

áo sườn xám

ENGLISH

cheongsam shirt

  
NOUN

/cheongsam ʃɜːt/

Áo sườn xám là một chiếc váy ôm sát cơ thể của người phụ nữ thượng lưu Trung Quốc từ rất nhiều thập niên trước.

Ví dụ

1.

Không có luật nào về việc có chấp nhận mặc áo sườn xám nếu bạn không phải là người Trung Quốc hay không.

There is no law on whether or not it's acceptable to wear a cheongsam shirt if you are not Chinese.

2.

Áo sườn xám không được phổ biến ngay lập tức do nó giống với áo choàng một mảnh của nam giới cái mà được gọi là changshan.

The cheongsam shirt was not immediately popular due to its resemblance to the men's one-piece gown known as the changshan.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến trang phục truyền thống của các nước ngoài áo sườn xám nha:

Áo dài: Là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam, gồm một chiếc áo dài thướt tha và quần dài, thường mặc vào các dịp lễ quan trọng.

  • Ví dụ: Vào ngày cưới, cô dâu thường mặc áo dài truyền thống. (On the wedding day, the bride often wears a traditional áo dài.)

Hanbok: Là trang phục truyền thống của Hàn Quốc, bao gồm một chiếc váy rộng và áo ngắn, thường được mặc vào các dịp lễ hội.

  • Ví dụ: Cô ấy mặc hanbok để tham gia lễ hội Chuseok. (She wore a hanbok to participate in the Chuseok festival.)

Kimono: Là trang phục truyền thống của Nhật Bản, gồm một chiếc áo dài rộng và dây đai Obi, thường được mặc vào các dịp lễ hội.

  • Ví dụ: Vào dịp lễ hội hoa anh đào, nhiều người Nhật Bản mặc kimono. (During the cherry blossom festival, many Japanese people wear kimono.)

Sari: Là trang phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ, bao gồm một mảnh vải dài quấn quanh cơ thể, thường được mặc vào các dịp lễ hội.

  • Ví dụ: Cô ấy mặc sari để dự đám cưới của bạn mình. (She wore a sari to attend her friend's wedding.)

Sarong: Là một mảnh vải lớn quấn quanh eo, phổ biến ở các nước Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia, và Thái Lan.

  • Ví dụ: Anh ấy quấn sarong khi đi dạo trên bãi biển Bali. (He wrapped a sarong around his waist when walking on Bali beach.)