VIETNAMESE
xe tải chở hàng
ENGLISH
delivery truck
/dɪˈlɪvəri trʌk/
Xe tải chở hàng là xe tải dùng để chuyên chở hàng hóa.
Ví dụ
1.
Chúng là những chiếc xe tải chở hàng đi biển chậm chạp, không hoạt bát, nhưng chúng cũng rất lý tưởng như những kẻ rình mò điện tử.
They were slow, unglamorous, seagoing delivery trucks, but they were also ideal as electronic snoopers.
2.
Một chiếc xe tải chở hàng chặn đầu con hẻm.
A delivery truck blocked the alley.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe tải chở hàng:
- bonded warehouse (kho ngoại quan)
- border gate (cửa khẩu)
- brokerage (hoạt động trung gian)
- bulk cargo hàng rời)
- container (công ten nơ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết