VIETNAMESE
áo bèo nhún
áo cánh tiên
ENGLISH
ruffle shirt
/ˈrʌfl ʃɜːt/
Áo bèo nhún là kiểu áo với chất vải mỏng nhẹ bay bổng, không chỉ khiến con gái trông nữ tính hơn mà còn giúp che khuyết điểm hình thể.
Ví dụ
1.
Quần tây màu than kết hợp với áo blazer đen hoặc xám và áo bèo nhún trắng là một cách phối đồ thông minh.
Charcoal slacks with a black or gray blazer and white ruffle shirt is a smart look.
2.
Gói này bao gồm tất đen và áo bèo nhún.
This package includes black stockings and ruffle shirt.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết