VIETNAMESE
bút chì bấm
bút chì kỹ thuật, bút chì kim
ENGLISH
propelling pencil
/prəˈpɛlɪŋ ˈpɛnsəl/
mechanical pencil
Bút chì bấm là loại bút chì, trong đó ruột bút chì có thể được thay thế, bổ sung và được đẩy ra ngoài đầu bút bằng phương pháp cơ học.
Ví dụ
1.
Bút chì bấm đặc biệt ở ngòi chì sắc bén.
Propelling pencil is special for its sharp pencil nib.
2.
Tôi thích sử dụng bút chì bấm khi tôi viết ghi chú.
I would like to use a propelling pencil when I make a note.
Ghi chú
Các loại bút thường dùng
Pen
- Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)
Pencil
- Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)
Marker
- Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết