VIETNAMESE

xe cân bằng

xe điện tự cân bằng

ENGLISH

self-balancing scooter

  
NOUN

/sɛlf-ˈbælənsɪŋ ˈskutər/

Xe cân bằng là một phương tiện vận chuyển cá nhân tự cân bằng bao gồm hai bánh xe cơ giới được kết nối với một cặp miếng đệm khớp nối để người lái đặt chân.

Ví dụ

1.

Xe cân bằng có khung xoay ở trung tâm.

Self-balancing scooters have frames that pivot in the center.

2.

Chúng tôi là nhà sản xuất trực tiếp xe tự cân bằng tại Trung Quốc từ năm 2013.

We have been the direct manufacturer in China of self-balancing scooters since 2013.

Ghi chú

Các loại bike:

Bike

  • Định nghĩa: Một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được đạp bằng chân.

  • Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe đạp mỗi ngày. (She rides her bike to school every day.)

Cycle

  • Định nghĩa: Một từ chung để chỉ các phương tiện có bánh và di chuyển bằng cách đạp.

  • Ví dụ: Anh ấy thích đạp xe vào mỗi buổi sáng. (He likes to cycle every morning.)

Mountain Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để đi trên địa hình gồ ghề.

  • Ví dụ: Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi mới để tham gia cuộc thi. (I bought a new mountain bike for the competition.)

Road Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế để đi trên đường nhựa, thường có khung nhẹ và bánh nhỏ.

  • Ví dụ: Anh ấy sử dụng xe đạp đường trường cho các cuộc đua. (He uses a road bike for races.)

E-bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp có tích hợp động cơ điện hỗ trợ việc di chuyển.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn xe đạp điện vì nó tiện lợi và thân thiện với môi trường. (She chooses an e-bike because it is convenient and environmentally friendly.)