VIETNAMESE

nón bánh tiêu

mũ nồi, mũ beret

ENGLISH

beret

  
NOUN

/ˈbɛrət/

Nón bánh tiêu là nón có ngoại hình tương đối tròn, mềm, đỉnh nón dẹp.

Ví dụ

1.

Đôi ủng và chiếc nón bánh tiêu màu tím của anh ta xác định anh ta là chỉ huy của lực lượng nhảy dù Scotland.

His boots and a purple beret identify him as commanding the Scottish Paratroops.

2.

Đồng phục tiêu chuẩn có một chiếc nón bánh tiêu, cũng màu xanh đậm, với huy hiệu màu vàng.

The standard uniform had a beret, also in dark blue, with the yelllow badge.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại nón nha!

- beanie: mũ len

- beret hat: mũ nồi

- boater: mũ rơm thuỷ thủ

- bowler hat: mũ quả dưa

- bucket hat: mũ xô

- cowboy hat: mũ cao bồi