VIETNAMESE

áo da

áo khoác da

ENGLISH

leather jacket

  
NOUN

/ˈlɛðə ˈʤækɪt/

Áo da là chiếc áo được may như những chiếc áo khoác, nhưng chất liệu để làm áo da là xuất phát từ da thuộc từ các loại động vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường mặc một chiếc áo da và có một vài hình xăm.

He often wears a leather jacket and has several tattoos.

2.

Đồng phục của Amp bao gồm mũ bảo hiểm trực thăng và một cái áo da.

Amp's uniform consisted of a helicopter helmet and leather jacket.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt coat, jacketsweater nha!

- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.

(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)

- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)

- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)