VIETNAMESE
buýt
xe buýt
ENGLISH
bus
/bʌs/
coach
Buýt là một loại xe chạy bằng động cơ điện hoặc xăng (dầu) và được thiết kế để chở nhiều người ngoài lái xe cùng một lúc.
Ví dụ
1.
Tôi thường phải rời nhà lúc 6:40 để có thể bắt buýt lúc 7:00.
I normally have to leave home at 6:40 so I can catch a bus at 7:00.
2.
Bạn có thể bắt buýt đến sân vận động Phú Thọ từ đây.
You can catch a bus to the Phu Tho stadium from here.
Ghi chú
Từ tương tự "bus" và định nghĩa
Coach (Xe khách)
Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.
Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)
Minibus (Xe buýt nhỏ)
Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.
Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)
Shuttle (Xe đưa đón)
Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.
Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)
Transit (Xe trung chuyển)
Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.
Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết