VIETNAMESE
nón mê
ENGLISH
worn out hat
/wɔrn aʊt hæt/
hoopless palm hat
Nón mê là nón cũ và rách nát.
Ví dụ
1.
Cô ấy cất chiếc nón mê vào tủ quần áo.
She put her worn out hat in the wardrobe.
2.
Bà tôi vẫn rất thích chiếc nón mê đó.
My grandma still loves that worn out hat.
Ghi chú
Các nghĩa của Hat
- Nghĩa 1: Một vật đội đầu thường có vành.
Ví dụ: Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành trong ngày nắng. (She wears a wide-brimmed hat on sunny days.)
- Nghĩa 2: Một vị trí hay vai trò trong công việc.
Ví dụ: Trong công ty này, anh ấy đảm nhận nhiều việc khác nhau. (In this company, he wears many hats.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết