VIETNAMESE

xe tải thùng

van hộp, khối van, xe tải bob, xe tải khối

ENGLISH

box truck

  
NOUN

/bɑks trʌk/

Xe tải thùng là một cabin chassis xe tải với một kèm cuboid khu vực chứa hàng hình chữ nhật.

Ví dụ

1.

Những hàng hóa này được vận chuyển tốt hơn bằng xe tải thùng.

These goods are better transported by box trucks.

2.

Những con cừu được chất lên những chiếc xe tải thùng.

The sheep were loaded onto box trucks.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)