VIETNAMESE
áo chống đạn
áo giáp chống đạn
ENGLISH
bulletproof vest
/ˈbʊlɪtpruːf vɛst/
kevlar, ballistic vest, bullet-resistant vest
Áo chống đạn là một loại áo giáp cá nhân giúp hấp thụ các tác động viên đạn phóng ra từ súng và mảnh đạn từ các vụ nổ, và được mặc trên thân.
Ví dụ
1.
Nếu được chăm sóc đúng cách, áo chống đạn sẽ có tuổi thọ 5 năm.
If properly taken care of, a bulletproof vest should last five years.
2.
Vật liệu được sử dụng trong áo chống đạn sẽ ngăn một viên đạn tương tự như cách lưới ngăn một quả bóng tennis hoặc bóng chuyền.
The material used in a bulletproof vest will stop a bullet similar to how a net will stop a tennis ball or volleyball.
Ghi chú
Cùng phân biệt suit, vest và blazer nha!
- Âu phục (suit) được cấu tạo từ 2 thành phần chính là quần âu và áo khoác.
Ví dụ: He flicked the dust from his suit.
(Anh ấy đã phủi bụi từ bộ âu phục.)
- Áo gile (vest) là một loại áo cánh nhỏ mặc bên ngoài, không có tay và không có cổ áo.
Ví dụ: She was dressed only in a vest and shorts.
(Cô chỉ mặc một chiếc áo gile và quần ngắn.)
- Áo khoác dáng đứng (blazer) là áo khoác có dáng may với cầu vai đứng trông giống như áo khoá âu phục.
Ví dụ: Before going missing, he was wearing his striped blazer and his satchel was discovered nearby.
(Trước khi mất tích, anh ta mặc chiếc áo khoác dáng đứng có sọc và chiếc túi đeo của anh ta được phát hiện gần đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết