VIETNAMESE
chiếc hài
ENGLISH
boat-like shoe
/boʊt-laɪk ʃu/
boat shoe
Chiếc hài là một loại giày của quan lại phong kiến và tầng lớp quý tộc ở Việt Nam thời xưa.
Ví dụ
1.
Chiếc hài cổ điển đã được làm mới và tạo thêm nét nữ tính bằng cầu vồng với màu sắc tươi vui, chẳng hạn như xanh phổ, xanh lá cây, xanh ngọc.
The classic boat-like shoes have been updated and given a feminine touch with a rainbow of cheery colors, such as parisian blue, kelly green, turquoise.
2.
Chiếc hài của Cô Tâm đại diện cho thân phận thực sự, sự dịu dàng, thuần khiết và vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy.
The boat-like shoes of Co Tam represent her true identity, gentleness, purity, and natural beauty.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về giày dép nha!
Slipper (dép đi trong nhà)
Định nghĩa: Dép mềm, nhẹ và thoải mái, thường được sử dụng trong nhà.
Ví dụ: Anh ấy luôn mang dép đi trong nhà khi về đến nhà. (He always wears slippers when he gets home.)
Sandal (dép quai hậu)
Định nghĩa: Giày hoặc dép có quai hậu, thường có quai ở các phần chân để giữ chắc chắn.
Ví dụ: Cô ấy thích mang dép quai hậu vào mùa hè. (She likes to wear sandals in the summer.)
Flip-flop (dép tông)
Định nghĩa: Dép với một quai giữa ngón cái và ngón trỏ, phổ biến khi đi biển hoặc nơi có thời tiết ấm áp.
Ví dụ: Anh ấy mang dép tông khi đi dạo trên bãi biển. (He wears flip-flops when walking on the beach.)
Espadrille (giày vải đế cói)
Định nghĩa: Giày có đế được làm từ cói hoặc dây thừng, phần trên thường được làm từ vải.
Ví dụ: Cô ấy chọn giày vải đế cói cho buổi dạo phố cuối tuần. (She chose espadrilles for her weekend stroll.)
Loafer (giày lười, có quai ngang hoặc không)
Định nghĩa: Giày lười, không có dây buộc, thường có một quai ngang hoặc không có quai nào.
Ví dụ: Anh ấy mang giày lười khi đi làm vì sự tiện lợi. (He wears loafers to work for convenience.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết