VIETNAMESE
cái hộp bút
ENGLISH
pencil case
/ˈpɛnsəl keɪs/
Cái hộp bút là một dụng cụ rất tiện lợi vì nó có thể đựng được những đồ dùng học tập khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy có một cái hộp bút nhựa lớn xinh đẹp màu hồng.
She has a beautiful large pink plastic pencil case.
2.
Mẹ cô ấy đã thêu một cái hộp bút cho cô ấy khi vào lớp 1.
Her mother embroidered a lovely pencil case for her when she was going to grade 1.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của case nhé!
case (noun):
- Nghĩa 1: Trường hợp, tình huống cụ thể.
Ví dụ: Trong trường hợp này, chúng ta cần phải thảo luận kỹ hơn. (In this case, we need to discuss further.)
- Nghĩa 1: Trường hợp, tình huống cụ thể.
case (noun):
- Nghĩa 2: Hộp đựng, thùng chứa.
Ví dụ: Bạn có thể đặt sách vào hộp này. (You can put the books in this case.)
- Nghĩa 2: Hộp đựng, thùng chứa.
case (noun):
- Nghĩa 3: Vụ án pháp lý được đưa ra tòa án.
Ví dụ: Bị cáo đã được đưa ra trước toà trong một trường hợp gian lận. (The defendant was brought before the court in a fraud case.)
- Nghĩa 3: Vụ án pháp lý được đưa ra tòa án.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết