VIETNAMESE

áo xuyên thấu

áo trong suốt

ENGLISH

see-through clothes

  
NOUN

/siː-θruː kləʊðz/

Áo xuyên thấu là loại quần áo được làm từ ren, lưới hoặc vải sheer cho phép cơ thể hoặc đồ lót của người mặc có thể được nhìn thấy qua lớp áo.

Ví dụ

1.

Một số phụ nữ thích mặc áo xuyên thấu trong xã hội hiện đại này.

Some women are fond of wearing see-through clothes in this modern society.

2.

Áo xuyên thấu được coi là mốt ở châu Âu vào thế kỷ thứ mười tám.

See-through clothes were fashionable in Europe in the eighteenth century.

Ghi chú

Transparent cũng có nghĩa là trong suốt và các nghĩa của nó:

Trong suốt (Clear/see-through): Thủy tinh này rất trong suốt. (This glass is very transparent.)

Rõ ràng, dễ hiểu (Easy to understand/obvious): Giải thích của cô ấy rất rõ ràng và dễ hiểu. (Her explanation was very transparent.)

Minh bạch, công khai (Open/honest): Chính phủ cần phải minh bạch hơn trong việc sử dụng ngân sách. (The government needs to be more transparent in its use of the budget.)