VIETNAMESE
xe tay ga
xe ga
ENGLISH
automatic scooter
/ˌɔtəˈmætɪk ˈskutər/
Xe tay ga là một loại của xe máy với khung bước qua và chỗ để chân của người lái.
Ví dụ
1.
Anh ấy đi xe tay ga của mình để đi làm hàng ngày.
He rides his automatic scooter to work every day.
2.
Đi xe máy an toàn hơn đi xe tay ga.
Riding a motorcycle is safer than riding an automatic scooter.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe máy:
Motorbike (Xe máy)
Định nghĩa: Phương tiện giao thông hai bánh, thường nhỏ hơn và ít mạnh mẽ hơn so với mô tô.
Ví dụ: "Tôi đi làm bằng xe máy hàng ngày." (I commute to work by motorbike every day.)
Scooter (Xe tay ga)
Định nghĩa: Loại xe máy có sàn để chân phẳng, thường dùng cho việc di chuyển ngắn trong thành phố.
Ví dụ: "Chị tôi mới mua một chiếc xe tay ga để đi học." (My sister just bought a scooter to go to school.)
Moped (Xe đạp điện)
Định nghĩa: Loại xe hai bánh, nhỏ và nhẹ, chạy bằng động cơ nhỏ hoặc bằng điện.
Ví dụ: "Anh ấy thích sử dụng xe đạp điện vì tiết kiệm xăng." (He likes using a moped because it saves fuel.)
Dirt Bike (Xe địa hình)
Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế đặc biệt để chạy trên đường địa hình hoặc đường mòn.
Ví dụ: "Họ thường dùng xe địa hình để khám phá vùng núi." (They often use dirt bikes to explore the mountains.)
Chopper (Xe mô tô độ)
Định nghĩa: Loại mô tô có thiết kế đặc biệt, thường được độ lại với tay lái cao và khung xe dài.
Ví dụ: "Ông ấy sở hữu một chiếc xe mô tô độ rất phong cách." (He owns a very stylish chopper.)
Sportbike (Xe mô tô thể thao)
Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế để chạy nhanh, thường có kiểu dáng khí động học và mạnh mẽ.
Ví dụ: "Anh ấy mua một chiếc xe mô tô thể thao để tham gia đua." (He bought a sportbike to participate in races.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết