VIETNAMESE

ngành y học

ngành y tế, ngành y

ENGLISH

medical industry

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl ˈɪndəstri/

Ngành y học là ngành chuyên tổ chức việc phòng bệnh, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ cho con người và các loại động vật.

Ví dụ

1.

Sự tiến bộ của ngành y học đã đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Medical industry advancement has played a significant role in modern society.

2.

Ông bày tỏ quan ngại sâu sắc về một số thực tế ít được biết đến của ngành y học Trung Quốc, đặc biệt là nạn buôn bán nội tạng bất hợp pháp.

He expressed deep concern about some of the little-known realities of the Chinese medical industry, especially illegal organ trafficking.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các chuyên ngành y tế:

- pharmacy (dược học)

- nursing (điều dưỡng)

- dentomaxillofacial (răng hàm mặt)

- traditional medicine (y học cổ truyền)

- preventive medicine (y học dự phòng)

- public health (y tế cộng đồng)