VIETNAMESE

học sinh giỏi toàn diện

ENGLISH

well-rounded student

  
NOUN

/wɛl-ˈraʊndɪd ˈstjuːdᵊnt/

Học sinh giỏi toàn diện là học sinh giỏi tất cả các môn, mặt nào, lĩnh vực nào cũng giỏi.

Ví dụ

1.

Thật khó để trở thành một học sinh giỏi toàn diện vì hầu hết chúng ta chỉ giỏi một số khía cạnh cụ thể chứ không phải tất cả.

It's hard to be a well-rounded student because most of us are only good at some specific aspects not all.

2.

Anh ấy dường như là học sinh giỏi toàn diện trong lớp của chúng tôi, anh ấy luôn đạt điểm cao trong mọi môn học.

He seems to be the well-rounded student in our class, he always gets high scores in literally every subject.

Ghi chú

Một số cách diễn đạt về chủ đề trường học:

- teacher's pet (học trò cưng)

- bookworm (mọt sách)

- dropout (kẻ bỏ học)

- cut class/ skip class (cúp tiết/ trốn tiết)

- class clown (người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ)

- to pass with flying colors (vượt qua bài kiểm tra với điểm số cao)