VIETNAMESE
áo bành tô
áo măng tô
ENGLISH
trench coat
/trɛnʧ kəʊt/
overcoat
Áo bành tô là loại áo khoác được làm từ vải chịu lực chống thấm nước, khi mặc thì khoác choàng bên ngoài, hay dùng để đi mưa.
Ví dụ
1.
Kẻ phản diện có mái tóc dài màu tím, mặc một chiếc áo bành tô màu đen và đeo băng bịt mắt để kiểm soát sức mạnh bóng tối của mình.
The evil man has long purple hair, wears a long trench coat, and wears an eyepatch to keep his dark powers in check.
2.
Anh ta mặc một chiếc áo bành tô màu nâu và khuôn mặt sơn màu trắng.
He wears a long brown trench coat and white face-paint.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt coat, jacket và sweater nha!
- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.
Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.
(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)
- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.
Ví dụ: He wore a sports jacket.
(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)
- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.
Ví dụ: Your new sweater looks so cute.
(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết