VIETNAMESE
cái mũ
cái nón
ENGLISH
hat
/hæt/
Cái mũ là vật dụng để che đầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy kéo cái mũ để che đi đôi mắt.
He pulled his hat over his eyes.
2.
Một cái mũ cao màu đỏ kết hợp với chiếc váy của bạn có thể tạo thêm điểm nhấn khác thường.
A top hat with the colour red that matches with your dress can add an unusual touch.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của hat nhé!
Hat trick:
Định nghĩa: Khi một người hoàn thành ba thành công, thường là trong thể thao hoặc trong một trò chơi.
Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đó đã ghi được một hat trick trong trận đấu cuối cùng. (The football player scored a hat trick in the final match.)
At the drop of a hat:
Định nghĩa: Ngay lập tức, mà không cần thời gian hay lập trình trước.
Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng bắt đầu một chuyến đi xa một cách ngay lập tức. (He's ready to start a long journey at the drop of a hat.)
Keep something under your hat:
Định nghĩa: Giữ một bí mật hoặc thông tin quan trọng cho riêng mình.
Ví dụ: Tôi sẽ giữ cuộc gặp bí mật này. (I'll keep this secret meeting under my hat.)
Pass the hat around:
Định nghĩa: Huy động tiền từ nhiều người để giúp đỡ hoặc để một mục đích nhất định.
Ví dụ: Họ đang điều hành một chiến dịch để vận động quyên góp từ cộng đồng bằng cách huy động quyên góp. (They're running a campaign to raise funds from the community by passing the hat around.)
Throw your hat into the ring:
Định nghĩa: Bắt đầu tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc tranh luận.
Ví dụ: Anh ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử. (He decided to run for election and threw his hat into the ring.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết