VIETNAMESE
bộ đồ tắm hai mảnh
bikini, áo tắm hai mảnh
ENGLISH
bikini
/bɪˈkini/
Bộ đồ tắm hai mảnh là một kiểu đồ bơi phụ nữ có đặc trưng được chia làm hai mảnh riêng biệt, một mảnh che vòng 1 một mảnh che vòng 3, khoảng thân thể khác để phơi trần.
Ví dụ
1.
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ hè của mình nhưng không thể tìm được bộ đồ tắm hai mảnh phù hợp với vóc dáng của mình.
I am preparing for my summer holiday but can't find the right bikini to suit my shape.
2.
Cô gái mặc bộ đồ tắm hai mảnh màu đen là bạn gái của tôi.
The girl who is in black bikini is my girlfriend.
Ghi chú
Cùng Dol học một số dụng cụ cần khi bơi ngoài áo tắm nhé:
Bikini: Trang phục bơi hai mảnh, thường bao gồm một chiếc áo ngực và quần bơi nhỏ.
Cô ấy mặc một chiếc bikini màu xanh dương ở bãi biển. (She wore a blue bikini at the beach.)
One-piece swimsuit: Trang phục bơi liền một mảnh, che toàn bộ thân trên và dưới.
Cô ấy thích mặc đồ bơi liền một mảnh vì cảm thấy thoải mái hơn. (She prefers wearing a one-piece swimsuit because it feels more comfortable.)
Tankini: Trang phục bơi gồm áo ba lỗ và quần bơi, kết hợp giữa bikini và one-piece.
Cô ấy chọn mặc một chiếc tankini vì nó vừa thời trang vừa tiện dụng. (She chose to wear a tankini because it is both stylish and practical.)
Swim trunks: Quần bơi dành cho nam, thường dài đến giữa đùi.
Anh ấy mua một chiếc quần bơi mới cho kỳ nghỉ hè. (He bought a new pair of swim trunks for the summer vacation.)
Boardshorts: Quần bơi dài hơn, thường dùng cho các hoạt động lướt sóng.
Anh ấy mặc boardshorts khi đi lướt sóng ở Hawaii. (He wore boardshorts when surfing in Hawaii.)
Swim briefs: Quần bơi dạng nhỏ gọn, ôm sát cơ thể, thường dành cho nam.
Anh ấy cảm thấy thoải mái khi bơi trong chiếc quần bơi dạng briefs. (He feels comfortable swimming in swim briefs.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết