VIETNAMESE

khoa học vũ trụ

vũ trụ học

ENGLISH

cosmology

  
NOUN

/kɔzˈmɔləʤi/

Khoa học vũ trụ là khoa học nghiên cứu tổng thể về vũ trụ, bao gồm các nghiên cứu về sự hình thành, tiến hóa và tương lai của vũ trụ.

Ví dụ

1.

Copernicus nghi ngờ rằng có một sai sót cơ bản trong khoa học vũ trụ Ptolemaic.

Copernicus suspected that there was an essential error in Ptolemaic cosmology.

2.

Hội nghị Wroclaw sẽ tập trung vào các xu hướng đương đại trong vật lý hiện đại, bao gồm khoa học vũ trụ học và vật lý không gian.

The Wroclaw conference will focus on contemporary trends in modern physics, including cosmology and space physics.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến khoa học vũ trụ:

- geocentric model (mô hình địa tâm)

- heliocentrism (thuyết nhật tâm)

- theory of relativity (thuyết tương đối)

- big bang (vụ nổ lớn)