VIETNAMESE
áo giáp
áo giáp cá nhân, áo giáp cơ thể
ENGLISH
armor
/ˈɑːmə/
Áo giáp là loại áo làm bằng chất liệu đặc biệt, có sức chống đỡ với binh khí hoặc nói chung với những vật gây tổn hại, nguy hiểm cho cơ thể.
Ví dụ
1.
Trong quá khứ, các hiệp sĩ thường mặc những bộ áo giáp.
In the past, knights used to wear suits of armor.
2.
Những người lính La Mã này từng mặc áo giáp làm từ các lớp sắt chồng lên nhau.
These Roman soldiers would have worn armor made from overlapping bands of iron.
Ghi chú
Cùng Dol học các từ liên quan đến áo giáp nhé:
1. Giáp (Armor)
Định nghĩa: Lớp bảo vệ thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu cứng khác, được mặc hoặc sử dụng để bảo vệ cơ thể khỏi vũ khí.
Ví dụ: Anh ấy mặc bộ giáp sắt để bảo vệ mình trong trận chiến. (He wore a suit of iron armor to protect himself in the battle.)
2. Áo giáp (Body armor)Định nghĩa: Một loại giáp bảo vệ thân trên của cơ thể, thường được làm từ vật liệu chống đạn.
Ví dụ: Cảnh sát mặc áo giáp để bảo vệ khỏi súng đạn. (The police wore body armor to protect themselves from bullets.)
3. Khiên (Shield)Định nghĩa: Một thiết bị cầm tay dùng để bảo vệ trước các đòn tấn công hoặc vũ khí.
Ví dụ: Anh ấy sử dụng khiên để chặn các đòn tấn công từ đối thủ. (He used a shield to block the attacks from his opponent.)
4. Mặt nạ (Mask)Định nghĩa: Một tấm bảo vệ được đeo trên mặt để bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại hoặc để che giấu danh tính.
Ví dụ: Anh ấy đeo mặt nạ sắt để bảo vệ khuôn mặt trong trận chiến. (He wore an iron mask to protect his face in the battle.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết