VIETNAMESE

xe đổ rác

ENGLISH

garbage truck

  
NOUN

/ˈgɑrbɪʤ trʌk/

Xe đổ rác là loại xe tải được thiết kế đặc biệt để thu gom chất thải rắn đô thị và vận chuyển đến cơ sở xử lý chất thải rắn, chẳng hạn như bãi rác, trung tâm tái chế hoặc trạm trung chuyển.

Ví dụ

1.

Một xe đổ rác sẽ đến vào buổi sáng để lấy rác.

A garbage truck will come by in the morning to pick up the trash.

2.

Xe đổ rác là cảnh thường thấy ở hầu hết các khu đô thị.

Garbage trucks are a common sight in most urban areas.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)