VIETNAMESE
ống nhỏ giọt
ENGLISH
pipette
/ˌpaɪˈpɛt/
dropper
Ống nhỏ giọt là sản phẩm hút dung dịch được sử dụng rộng rãi trong các viện nghiên cứu, phòng sinh hóa,… hoặc để thực hiện các thí nghiệm hóa học cho học sinh trên lớp.
Ví dụ
1.
Mục tiêu được lấy bởi bộ vi mô cơ học bằng ống nhỏ giọt khá dễ dàng.
The target is picked up by the mechanical micromanipulator with the pipette quite easily.
2.
Chất này đã được loại bỏ với sự hỗ trợ của một ống nhỏ giọt.
This substance was removed with the aid of a pipette.
Ghi chú
Dưới đây là các từ tương tự với "pipete" cùng với định nghĩa ngắn và ví dụ:
Ống hút (straw): Dụng cụ dài, mỏng, dùng để hút chất lỏng từ một vật chứa.
Ví dụ: "Tôi dùng ống hút để uống nước dừa." (I use a straw to drink coconut water.)
Ống tiêm (syringe): Dụng cụ y tế dùng để tiêm chất lỏng vào cơ thể hoặc lấy mẫu chất lỏng ra khỏi cơ thể.
Ví dụ: "Y tá đã sử dụng ống tiêm để tiêm thuốc cho tôi." (The nurse used a syringe to inject the medicine for me.)
Ống nhỏ giọt (dropper): Dụng cụ nhỏ, thường có đầu bằng cao su, dùng để nhỏ từng giọt chất lỏng.
Ví dụ: "Tôi dùng ống nhỏ giọt để nhỏ thuốc vào mắt." (I use a dropper to put medicine into my eyes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết