VIETNAMESE

trường chuyên biệt

ENGLISH

specialized school

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd skul/

Trường chuyên biệt (TCB) là trường dành riêng cho trẻ khuyết tật (TKT). Trẻ bị các bệnh liên quan đến hoạt động não bộ: chậm phát triển trí tuệ, bại não, down, tự kỷ, tăng động giảm trí nhớ (gọi tắt là bệnh não)...

Ví dụ

1.

Một phiên bản thử nghiệm của ứng dụng sẽ được triển khai tại Tiến sĩ Decho Denev, một trường chuyên biệt dành cho người khiếm thính ở Sofia.

A pilot version of the application will be implemented at Dr. Decho Denev, a specialized school for the hearing impaired in Sofia.

2.

Số học sinh được học trong các trường chuyên biệt đã tăng 25% trong năm nay.

The number of educated students in specialized schools has risen by 25% this year.

Ghi chú

Một số từ liên quan

Chuyên môn hóa (Specialize)

Định nghĩa: Tập trung vào một lĩnh vực cụ thể hoặc hoạt động chuyên biệt.

Ví dụ: Công ty này chuyên môn hóa trong việc sản xuất phần mềm giáo dục. (This company specializes in producing educational software.)

Tập trung (Focus)

Định nghĩa: Đặt sự chú ý và nỗ lực vào một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: Học sinh cần tập trung vào việc học để đạt kết quả tốt. (Students need to focus on their studies to achieve good results.)

Chuyên về (Expert in)

Định nghĩa: Có kiến thức và kỹ năng đặc biệt về một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: Anh ấy chuyên về phẫu thuật tim. (He is an expert in heart surgery.)