VIETNAMESE
xe lội nước
ENGLISH
amphibious vehicle
/æmˈfɪbiəs ˈvihɪkəl/
Xe lội nước là phương tiện giao thông khả dụng trên cạn cũng như trên cạn hoặc dưới nước.
Ví dụ
1.
Có thể thấy ngay hai loại xe lội nước chính: loại di chuyển bằng đệm khí (ca nô đệm khí) và loại không chạy bằng đệm khí.
Two main categories of amphibious vehicles are immediately apparent: those that travel on an air-cushion (Hovercraft) and those that do not.
2.
Hầu hết các phương tiện trên bộ đều có thể trở thành xe lội nước chỉ đơn giản bằng cách cung cấp cho chúng một lớp vỏ chống nước và có lẽ là một chân vịt.
Most land vehicles can be made amphibious vehicles simply by providing them with a waterproof hull and perhaps a propeller.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như means of transportation, motor vehicle, vehicle nha!
- means of transportation (phương tiện giao thông): The train is a safe means of transportation. (Tàu hỏa là một phương tiện giao thông an toàn.)
- vehicle (phương tiện): Road vehicles include cars, buses, and trucks. (Phương tiện đường bộ bao gồm ô tô con, xe buýt và xe tải.)
- motor vehicle (xe cơ giới): Many criteria are used to determine motor vehicle insurance premiums. (Nhiều tiêu chí được sử dụng để xác định phí bảo hiểm xe cơ giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết