VIETNAMESE

áo khách

ENGLISH

Chinese-style jacket

  
NOUN

/ˌʧaɪˈniːz-staɪl ˈʤækɪt/

Áo khách là áo cánh của phụ nữ, vốn kiểu của người Hoa, cổ cao, xẻ giữa và có khuy tết.

Ví dụ

1.

Tủ quần áo của cô ấy chất đầy áo khách.

Her wardrobe was crammed and full of Chinese-style jackets.

2.

Anh ấy đã thiết kế áo khách cho nhiều người nổi tiếng, có thể kể đến là vợ của chủ tịch Trung hoa dân quốc.

He's designed Chinese-style jackets for many celebrities, most famously the wife of the Chinese president.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)