VIETNAMESE
áo 3 lỗ
ENGLISH
tank top
/tæŋk tɒp/
Áo 3 lỗ là tên gọi dùng để chỉ những chiếc áo thun không tay với đường viền cổ áo thường là tròn, phần lưng có vị trí cao hơn phần ngực làm nổi bật cơ lưng.
Ví dụ
1.
Carol mặc một chiếc áo 3 lỗ bên ngoài chiếc áo sơ mi đi học của cô ấy.
Carol was wearing a tank top over her school shirt.
2.
Cô ấy mặc một chiếc mũ lưỡi trai màu hồng và phối với một cái áo 3 lỗ.
She was dressed in a pink cap and matching tank top.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của tank nhé!
Tank (noun): chiếc xe tăng
Ví dụ: Quân đội đã sử dụng nhiều xe tăng trong cuộc chiến. (The military has used many tanks in the war.)
Tank (verb): làm hỏng, làm thất bại hoặc chấp nhận một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ
Ví dụ: Các đối thủ đã làm hỏng trận đấu cuối cùng. (The opponents tanked the final match.)
Tank (noun): hòn ao, bể chứa nước
Ví dụ: Cá của tôi sống trong một bể nước lớn. (My fish live in a large tank.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết