VIETNAMESE

xe cẩu thùng

xe cẩu tự hành

ENGLISH

self-propelled crane

  
NOUN

/sɛlf-prəˈpɛld kreɪn/

Xe cẩu thùng là loại xe tải thùng có gắn thêm cần cẩu lên trên có tác dụng nâng hạ. Đồng thời di chuyển vận chuyển hàng hóa; máy móc; thiết bị nặng; kích thước lớn.

Ví dụ

1.

Công ty chúng tôi đang nghiên cứu thiết kế xe cẩu thùng.

Our company is working on the design of a self-propelled crane.

2.

Đây là mẫu xe cẩu thùng mới nhất của chúng tôi.

This is our newest self-propelled crane model.

Ghi chú

Một số nghĩa của crane

Cần cẩu:

Định nghĩa: Một thiết bị lớn dùng để nâng và di chuyển vật nặng.

Ví dụ: Cần cẩu đã nâng một tấm thép lớn lên tầng cao của tòa nhà. (The crane lifted a large steel plate to the upper floor of the building.)

Con sếu:

Định nghĩa: Một loài chim lớn với cổ và chân dài, thường sống ở đầm lầy.

Ví dụ: Con sếu đang kiếm ăn trong đầm lầy. (The crane is foraging in the swamp.)