VIETNAMESE
buồm
ENGLISH
sail
/seɪl/
Buồm là một tấm vải lớn giúp cho một số loại tàu thuyền (như thuyền buồm), phương tiện giao thông hoặc cánh quạt (trong cối xay gió) chuyển động dựa vào lực đẩy của gió.
Ví dụ
1.
Thuyền của Mooney không có buồm hay động cơ.
Mooney's boat doesn't have a sail or motor.
2.
James và những người bạn của anh ấy đang sơn buồm ở bến cảng.
James and his friends are painting the sail at the harbor.
Ghi chú
Một số từ gần nghĩa
Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.
Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)
Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.
Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)
Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.
Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)
Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.
Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết