VIETNAMESE
công thức lượng giác
ENGLISH
trigonometric function
/ˌtrɪɡənəˈmetrik ˈfʌŋkʃən/
Công thức lượng giác là một nhánh của toán học dùng để tìm hiểu về hình tam giác và sự liên hệ giữa cạnh của hình tam giác và góc độ của nó.
Ví dụ
1.
Chúng tôi bắt đầu học công thức lượng giác từ cấp 3.
We started to study trigonometric functions from highschool.
2.
Ngoài ra, các công thức lượng giác được thay thế bằng các hàm hypebol.
Also, the trigonometric functions are replaced by hyperbolic ones.
Ghi chú
Một số dạng toán học
Algebra
- Đại số: Lĩnh vực toán học nghiên cứu các biểu thức và phương trình với các biến số.
Ví dụ: Giải phương trình 2𝑥+3=72x+3=7. (Solve the equation 2𝑥+3=72x+3=7.)
Geometry
- Hình học: Lĩnh vực toán học nghiên cứu các hình dạng, kích thước, và các tính chất của không gian.
Ví dụ: Tính diện tích hình tam giác có đáy 5cm và chiều cao 8cm. (Calculate the area of a triangle with a base of 5cm and a height of 8cm.)
Trigonometry
- Lượng giác: Lĩnh vực toán học nghiên cứu các mối quan hệ giữa các góc và các cạnh trong tam giác.
Ví dụ: Tính sin của góc 30 độ. (Calculate the sine of a 30-degree angle.)
Calculus
- Giải tích: Lĩnh vực toán học nghiên cứu về giới hạn, đạo hàm, tích phân, và các chuỗi vô hạn.
Ví dụ: Tính đạo hàm của hàm số 𝑓(𝑥)=𝑥2+3𝑥f(x)=x2+3x. (Calculate the derivative of the function 𝑓(𝑥)=𝑥2+3𝑥f(x)=x2+3x.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết