VIETNAMESE
áo tang
áo xô trắng tang lễ, trang phục tang lễ, đồ tang, đồ tang lễ
ENGLISH
funeral clothes
/ˈfjuːnərəl kləʊðz/
mourning clothes, funeral costume
Áo tang là một loại trang phục tang lễ không thể thiếu trong mỗi đám tang. Loại áo này được cắt may từ vải có màu trắng thuần, thường đi cùng khăn tang.
Ví dụ
1.
Áo tang được mặc như một biểu tượng của sự đau buồn trước sự mất mát.
Funeral clothes are worn as a symbol of grief at a bereavement.
2.
Màu trắng là màu của áo tang ở Việt Nam.
White is a color of funeral clothes in Vietnam.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Burial (chôn cất):
Định nghĩa: Hành động chôn một người chết dưới đất.
Ví dụ: Gia đình đã tổ chức lễ chôn cất tại nghĩa trang. (The family held a burial ceremony at the cemetery.)
Cremation (hỏa táng):
Định nghĩa: Quá trình thiêu xác người chết thành tro.
Ví dụ: Ông nội tôi đã được hỏa táng theo ý nguyện của ông. (My grandfather was cremated according to his wishes.)
Memorial service (lễ tưởng niệm):
Định nghĩa: Buổi lễ tổ chức để tưởng nhớ người đã khuất.
Ví dụ: Lễ tưởng niệm sẽ được tổ chức vào tuần sau. (The memorial service will be held next week.)
Wake (lễ viếng):
Định nghĩa: Buổi lễ trước đám tang nơi người thân và bạn bè tụ họp để tưởng nhớ người đã mất.
Ví dụ: Họ hàng đã tụ họp tại nhà để làm lễ viếng cho bà cụ. (Relatives gathered at the house for the wake of the old lady.)
Requiem (lễ cầu siêu):
Định nghĩa: Buổi lễ tôn giáo cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
Ví dụ: Nhà thờ tổ chức một buổi lễ cầu siêu cho những nạn nhân của thảm họa. (The church held a requiem for the victims of the disaster.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết