VIETNAMESE
xe nâng container
ENGLISH
reach stacker
/riʧ ˈstækər/
Xe nâng container là một công cụ được sử dụng để xử lý các thùng container trong các nhà ga nhỏ hoặc cảng hạng trung.
Ví dụ
1.
Xe nâng container ngày càng phổ biến vì tính linh hoạt và khả năng xếp chồng và lưu trữ cao hơn khi so sánh với xe nâng.
Reach stackers rose in popularity because of their flexibility and higher stacking and storage capacity when compared to forklift trucks.
2.
Xe nâng container có thể vận chuyển một container khoảng cách ngắn rất nhanh chóng.
Reach stackers are able to transport a container for short distances very quickly.
Ghi chú
Các loại container:
- reefer container (container lạnh)
- general purpose container (container chở hàng khô)
- high cubes container (container cao)
- open top container (container mở nóc)
- tank container (container bồn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết