VIETNAMESE

xe nâng container

ENGLISH

reach stacker

  
NOUN

/riʧ ˈstækər/

Xe nâng container là một công cụ được sử dụng để xử lý các thùng container trong các nhà ga nhỏ hoặc cảng hạng trung.

Ví dụ

1.

Xe nâng container ngày càng phổ biến vì tính linh hoạt và khả năng xếp chồng và lưu trữ cao hơn khi so sánh với xe nâng.

Reach stackers rose in popularity because of their flexibility and higher stacking and storage capacity when compared to forklift trucks.

2.

Xe nâng container có thể vận chuyển một container khoảng cách ngắn rất nhanh chóng.

Reach stackers are able to transport a container for short distances very quickly.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!

  • Backhoe: Máy xúc lật

Example: Máy xúc lật đang đào mương cho dự án mới. (The backhoe is digging a trench for the new project.)

  • Excavator: Máy đào

Example: Máy đào đang làm việc ở công trường xây dựng. (The excavator is working at the construction site.)

  • Bulldozer: Xe ủi đất

Example: Xe ủi đất được dùng để san phẳng mặt đất trước khi xây dựng. (The bulldozer is used to level the ground before construction.)

  • Loader: Máy xúc

Example: Máy xúc đang nạp nguyên liệu vào xe tải. (The loader is loading materials into the truck.)

  • Trencher: Máy cắt mương

Example: Máy cắt mương đang tạo rãnh để đặt ống nước. (The trencher is creating a trench to lay water pipes.)