VIETNAMESE
áo thêu
ENGLISH
embroidered T-shirt
/ɪmˈbrɔɪdəd ˈtiːʃɜːt/
Áo thêu là áo được thêu hoạ tiết hoa văn thủ công trau chuốt bằng những đường chỉ thêu tỉ mỉ.
Ví dụ
1.
Những chiếc áo thêu của anh ấy thường gắn liền với những hình ảnh miền quê.
His embroidered T-shirts are commonly associated with the countryside images.
2.
Bạn có thể tham khảo bộ sưu tập áo thêu.
You can check out the embroidered T-shirts selection.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thêu khâu nha:
EmbroiderTrang trí bằng thêu: Thêu hình hoặc chữ lên vải bằng chỉ.
Ví dụ: Cô ấy thêu hoa lên chiếc áo của mình. (She embroidered flowers on her shirt.)
Thêu dệt (nghĩa bóng): Thêm thắt chi tiết hoặc phóng đại sự thật.
Ví dụ: Anh ấy thêu dệt câu chuyện để làm cho nó thú vị hơn. (He embroidered the story to make it more interesting.)
May: Khâu, nối các mảnh vải lại với nhau bằng chỉ và kim.
Ví dụ: Bà của tôi đã dạy tôi cách may một chiếc váy. (My grandmother taught me how to sew a dress.)
Khâu vết thương: Khâu lại một vết cắt hoặc vết thương.
Ví dụ: Bác sĩ đã khâu vết thương của anh ấy sau tai nạn. (The doctor sewed his wound after the accident.)
Mũi khâu: Một đường chỉ được tạo ra khi may hoặc thêu.
Ví dụ: Mỗi mũi khâu phải đều và chặt. (Each stitch should be even and tight.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết