VIETNAMESE

trường đại học nông lâm

ENGLISH

University of Agriculture and Forestry

  
NOUN

/ˌjunəˈvɜrsəti ʌv ˈægrɪˌkʌlʧər ænd ˈfɔrəstri/

Trường Đại học Nông Lâm là một trường đại học đa ngành tại Việt Nam, chuyên đào tạo và nghiên cứu nhóm ngành nông – lâm – ngư nghiệp. Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Ví dụ

1.

Sau một thời gian xin cấp phép của Bộ Thông tin và Truyền thông, Trường Đại học Nông Lâm Huế đã được cấp phép thành lập và xuất bản tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp.

After a period of application for a license from the Ministry of Information and Communication, Hue University of Agriculture and Forestry was granted the license to establish and publish a journal of Agricultural Science and Technology.

2.

Ông Lê Công Tính tốt nghiệp Cử nhân Kỹ thuật (Trường Đại học Nông Lâm Huế) và Thạc sỹ Quản lý tài nguyên rừng (Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam).

Mr. Le Cong Tinh graduated with a Bachelor's degree in Engineering (Hue University of Agriculture and Forestry) and a Master's degree (Vietnam Forestry University) in Forest Resources Management.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Agriculture nhé!

Nông dân (Farmers): Những người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả việc trồng trọt và chăn nuôi. Ví dụ: Nông dân ở đây đang chăm sóc cây trồng của mình. (Farmers here are taking care of their crops.)

Nông thôn (Rural areas): Khu vực nằm ngoài các thành phố và thị trấn, thường có dân số thưa thớt và hoạt động nông nghiệp là trọng tâm. Ví dụ: Cuộc sống ở nông thôn thường khá bình yên và chậm rãi. (Life in rural areas is often peaceful and slow-paced.)

Nông sản (Agronomy): Các sản phẩm được sản xuất từ nông nghiệp, bao gồm cả cây trồng và động vật chăn nuôi. Ví dụ: Nông sản của địa phương này nổi tiếng với chất lượng cao. (The local agronomy is renowned for its high quality.)

Nông dân tự cung tự cấp (Subsistence farming): Phương thức canh tác nhằm đáp ứng nhu cầu thực phẩm cho gia đình và cộng đồng cụ thể, thường không dành nhiều cho thương mại. Ví dụ: Nông dân tự cung tự cấp thường trồng cây và chăn nuôi đủ để nuôi sống gia đình. (Subsistence farmers usually grow crops and raise livestock just enough to support their families.)