VIETNAMESE
cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
ENGLISH
laboratory funnel
/ləˈbɒrətᵊri ˈfʌnᵊl/
Cái phễu là đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ.
Ví dụ
1.
Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một cái phễu lạ như vậy.
This is the first time I have ever seen such a strange laboratory funnel.
2.
Mẹ tôi phải dùng cái phễu để rót rượu vào các chai nhỏ.
My mom has to use the laboratory funnel to pour the wine into small bottles.
Ghi chú
Các collocation với funnel
Sales Funnel (Phễu bán hàng): Một mô hình mô tả quá trình khách hàng tiềm năng từ khi nhận biết sản phẩm đến khi trở thành khách hàng thực sự.
Ví dụ: "Chúng tôi đã cải thiện phễu bán hàng để tăng tỷ lệ chuyển đổi." (We improved our sales funnel to increase the conversion rate.)
Marketing Funnel (Phễu tiếp thị): Một mô hình mô tả các giai đoạn mà khách hàng tiềm năng trải qua trong quá trình tiếp thị từ nhận biết đến quyết định mua hàng.
Ví dụ: "Phễu tiếp thị của chúng tôi bao gồm các giai đoạn nhận biết, quan tâm, và quyết định." (Our marketing funnel includes the stages of awareness, interest, and decision.)
Conversion Funnel (Phễu chuyển đổi): Quá trình mà khách truy cập trang web hoặc ứng dụng trải qua từ lúc bắt đầu truy cập đến khi hoàn thành mục tiêu chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, v.v.).
Ví dụ: "Chúng tôi theo dõi phễu chuyển đổi để xác định điểm rơi khách hàng." (We track the conversion funnel to identify customer drop-off points.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết