VIETNAMESE
nộp bài đúng hạn
ENGLISH
hand in on time
/hænd ɪn ɑn taɪm/
turn in on time, submit on time
Nộp bài đúng hạn là hành động đưa lại bài tập đã giao cho người đào tạo đúng giờ.
Ví dụ
1.
Vì tôi không hiểu yêu cầu mà giáo sư đưa ra vào tuần trước nên tôi không thể hoàn thành bài tập về nhà và nộp bài đúng hạn.
Because I don't understand the request the professor made last week, I couldn't finish my homework and hand it in on time.
2.
Nếu anh ta nộp bài đúng hạn, anh ta đã không bị phạt.
If he handed in the assignment on time, he wouldn't have been penalized.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến nộp bài:
- give feedback (cho nhận xét)
- bookworm (mọt sách)
- mark down (trừ điểm)
- take notes (ghi chú)
- hit the books (vùi đầu vào học)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết