VIETNAMESE

ngành luật

ngành luật học

ENGLISH

law

  
NOUN

//

Ngành luật là một thuật ngữ để chỉ chung các ngành khoa học nghiên cứu về pháp luật.

Ví dụ

1.

Ngành Luật cung cấp kiến thức Luật bao quát ở hầu hết các lĩnh vực.

Law provides extensive legal knowledge in almost all fields.

2.

Trong mỗi mùa tuyển sinh, ngành Luật là một trong những ngành học được nhiều thí sinh quan tâm hơn cả.

In each admission season, Law is one of the majors that attract more candidates.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt legal và lawful nhé!

- Legal có nghĩa là hợp pháp, tuân thủ các quy định và luật pháp của một quốc gia, một khu vực hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: It is legal to drive a car with a valid driver's license. (Việc lái xe ô tô với giấy phép lái xe hợp lệ là hợp pháp.)

- Lawful có nghĩa là tuân thủ đạo đức, đúng theo quy tắc, nguyên tắc hoặc đúng theo luật lệ cụ thể. Ví dụ: The police officer made a lawful arrest based on the evidence. (Cảnh sát đã tiến hành bắt giữ đúng luật dựa trên bằng chứng.)