VIETNAMESE

áo thụng

ENGLISH

oversized T-shirt

  
NOUN

/ˈəʊvəsaɪzd ˈtiːʃɜːt/

Áo thụng là kiểu áo dài và rộng hơn nhiều so với khổ người.

Ví dụ

1.

Áo thụng cực kỳ thoải mái và có thể mặc khi ở nhà, tán gẫu với bạn bè hoặc mặc ngủ.

Oversized T-shirts are extremely comfortable and can be worn while staying at home, chilling with friends, or sleeping.

2.

Nếu bạn không phải là tín đồ của những trang phục ôm sát cơ thể thì áo thụng là một lựa chọn lý tưởng.

If you aren't a fan of clothing that clings to your body, an oversized T-shirt is an ideal choice.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo có nút nha:

Shirt

  • Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
    • Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)

T-shirt

  • T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)

Blouse

  • Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)