VIETNAMESE
ngành công an
ENGLISH
public security
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti/
Ngành công an là tổng hợp của rất nhiều ngành nghề lĩnh vực trong xã hội bao gồm: kinh tế, xã hội, an ninh quốc gia, y tế, công nghệ thông tin,...
Ví dụ
1.
Chúng tôi làm việc trong ngành công an.
We work in the public security.
2.
Việc cải cách công tác giám định kỹ thuật vật chứng trong ngành công an là cấp thiết.
The reforms of public security material evidence technical appraisement were imperative.
Ghi chú
Một số ngành liên quan đến cảnh sát:
- police administrative management and social order (cảnh sát quản lý hành chính và trật tự xã hội)
- firefighter (lính cứu hỏa)
- public security (công an)
- traffic police (cảnh sát giao thông thông)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết