VIETNAMESE

bo tay áo

cổ tay áo, bo gấu áo

ENGLISH

sleeve cuff

  
NOUN

/sliːv kʌf/

Bo tay áo là một lớp vải ở mép dưới của ống tay áo (áo sơ mi, áo khoác, v.v.) ở cổ tay.

Ví dụ

1.

Những chiếc cardigans bằng lụa-cashmere của ông được trang trí bằng vỏ sò hoặc ngọc trai nhỏ được khâu quanh cổ áo và bo tay áo.

His silk-cashmere cardigans were presented with miniature shells or pearls stitched around the collar and sleeve cuffs.

2.

Những chiếc áo khoác được làm từ da ngựa, có thắt lưng phía trước, túi chữ D, túi thay nắp, và bo tay áo có khóa kéo.

The jackets were made out of horsehide, had a belted front, D-pocket, flap change pocket, and zippered sleeve cuffs.

Ghi chú

Phân biệt các nghĩa của cuff và sleeve

Cuff
  • 1. Cổ tay áo: Phần cuối của tay áo, thường có khuy hoặc nút để cài lại.

    • Ví dụ: Cổ tay áo của anh ấy được gấp lên.

    • (Example: His shirt cuff is rolled up.)

  • 2. Tát: Hành động tát hoặc đánh nhẹ vào mặt ai đó.

    • Ví dụ: Cô ấy đã tát anh ta một cái.

    • (Example: She gave him a cuff on the cheek.)

  • 3. Còng tay: Thiết bị để còng tay, thường được cảnh sát sử dụng.

    • Ví dụ: Anh ta bị còng tay và đưa đi.

    • (Example: He was put in cuffs and taken away.)

Sleeve
  • 1. Tay áo: Phần của áo che cánh tay, từ vai đến cổ tay.

    • Ví dụ: Tay áo của áo khoác này quá dài.

    • (Example: The sleeve of this jacket is too long.)

  • 2. Bao bọc: Vật liệu bao quanh hoặc bảo vệ thứ gì đó, thường là một lớp vỏ hoặc bọc.

    • Ví dụ: Đĩa DVD được để trong bao bọc nhựa.

    • (Example: The DVD is kept in a plastic sleeve.)