VIETNAMESE
truyền đạm
truyền dịch, truyền nước biển
ENGLISH
get intravenous fluid
/gɛt ˌɪntrəˈvinəs ˈfluəd/
Truyền đạm là truyền các chất có lợi vào cơ thể để hỗ trợ điều trị bệnh hoặc phục hồi sức khỏe.
Ví dụ
1.
Jane đang ở trong bệnh viện, truyền đạm ngay bây giờ.
Jane is in the hospital, getting intravenous fluid right now.
2.
Tôi đã không thể ăn bất cứ thứ gì trong 3 ngày nên tôi sẽ truyền đạm.
I haven't been able to eat anything for 3 days so i'm getting some intravenous fluid.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến truyền đạm:
- eye drops (thuốc nhỏ mắt)
- decongestant spray (dung dịch vệ sinh)
- ointment (thuốc mỡ)
- oral rinse (nước vệ sinh dụng cụ y tế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết