VIETNAMESE

xe ô tô điện

ENGLISH

electric car

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk kɑr/

Xe ô tô điện là một chiếc ô tô cắm điện với lực đẩy có được từ một hoặc nhiều động cơ điện, sử dụng năng lượng thường được lưu trữ trong pin sạc cho ô tô.

Ví dụ

1.

Rõ ràng rằng chiếc xe ô tô điện này hoàn toàn khả thi về mặt kỹ thuật.

It's quite clear that the electric car is technically feasible.

2.

Xe ô tô điện là một chiếc ô tô được cung cấp năng lượng từ một động cơ điện.

An electric car is an automobile that is powered by an electric motor.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)