VIETNAMESE

bác sĩ y khoa

bác sĩ

ENGLISH

medical doctor

  
NOUN

/ˈdɑktər/

practitioner, physician

Bác sĩ y khoa là người duy trì, phục hồi sức khỏe con người bằng cách nghiên cứu, chẩn đoán và chữa trị bệnh tật và thương tật dựa trên kiến thức về cơ thể con người.

Ví dụ

1.

Vài tuần sau, Anna có một cuộc hẹn với bác sĩ y khoa để tái khám.

Several weeks later, Anna had a follow-up medical doctor's appointment.

2.

Bạn sẽ không biết chắc được cho đến khi anh ta được khám bởi một bác sĩ y khoa.

You won't know for sure until he is evaluated by a medical doctor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhé!

Medical

  • Thuộc về y khoa hoặc y tế: Từ này thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến y khoa, chăm sóc sức khỏe, hoặc lĩnh vực y tế.
    • Ví dụ: Các trường đại học y khoa đào tạo các bác sĩ tương lai. (Medical universities train future doctors.)

Medicine

  • Dược phẩm hoặc thuốc chữa bệnh: Từ này dùng để chỉ bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào được sử dụng để điều trị bệnh.
    • Ví dụ: Cô ấy uống thuốc để giảm đau đầu. (She took medicine to relieve her headache.)

  • Ngành y học: Từ này cũng có thể dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và thực hành chữa bệnh.
    • Ví dụ: Anh ấy đang học ngành y học để trở thành bác sĩ. (He is studying medicine to become a doctor.)

Medication

  • Quá trình hoặc hành động sử dụng thuốc: Từ này thường chỉ việc sử dụng thuốc theo một liệu trình nhất định.
    • Ví dụ: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ta để điều trị bệnh tim. (The doctor prescribed medication for his heart condition.)

  • Loại thuốc cụ thể: Từ này cũng có thể ám chỉ một loại thuốc cụ thể được sử dụng trong điều trị.
    • Ví dụ: Loại thuốc này cần uống ba lần một ngày. (This medication needs to be taken three times a day.)