VIETNAMESE

truyện thơ

ENGLISH

poem

  
NOUN

/ˈpoʊəm/

poetry

Truyện thơ là những truyện kể dài bằng thơ, có sự kết hợp giữa hai yếu tố tự sự và trữ tình, phản ánh cuộc sống của người nghèo khổ, khát vọng về tình yêu tự do, hạnh phúc và công lí.

Ví dụ

1.

Lục Văn Tiên thuộc thể loại truyện thơ.

Luc Van Tien belongs to the poem genre.

2.

Truyện thơ Nôm tiêu biểu cho văn học cổ điển Việt Nam, nở rộ vào cuối thế kỷ XVIII.

Nom poems represent classical Vietnamese literature, which flourished at the end of the 18th century.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Nhà thơ (poet):

    • Định nghĩa: Một người sáng tác và viết các bài thơ, thường sử dụng ngôn từ và hình ảnh để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng và trải nghiệm cá nhân.

    • Ví dụ: Nguyễn Du là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam. (Nguyễn Du is a famous poet of Vietnam.)

  • Bài thơ (poem):

    • Định nghĩa: Một tác phẩm văn học ngắn, thường được viết theo một cấu trúc nhất định, có thể chứa các phần như câu, dòng thơ, và điệp khúc.

    • Ví dụ: "Chí Phèo" là một bài thơ nổi tiếng. (""Chí Phèo" is a famous poem.)

  • Nghệ thuật thơ (poetry):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến việc sáng tác và phát triển các tác phẩm thơ, thường được xem như một hình thức biểu đạt nghệ thuật đặc biệt.

    • Ví dụ: Nghệ thuật thơ đã được tôn vinh trong nền văn hóa cổ điển và đương đại. (Poetry has been celebrated in both classical and contemporary cultural contexts.)