VIETNAMESE

ngành môi trường

ngành khoa học môi trường

ENGLISH

environmental sector

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈsɛktər/

Ngành môi trường là các ngành học, đào tạo liên quan đến môi trường và các yếu tố tác động xung quanh môi trường.

Ví dụ

1.

Rất nhiều doanh nghiệp sẵn sàng trả mức lương vô cùng hấp dẫn cho nhân sự ngành môi trường.

Many businesses are willing to pay extremely attractive salaries for employees in the environmental sector.

2.

Những người làm ngành môi trường luôn là những người tiên phong trong công tác bảo vệ môi trường.

Workers in the environmental sector have always been pioneers in environmental protection.

Ghi chú

Cùng phân biệt environment ambience:

- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.

(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)

- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.

Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.

(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)