VIETNAMESE
xe lửa
tàu hoả
ENGLISH
train
/treɪn/
Xe lửa là một loạt các toa tàu được kết nối với chạy dọc theo đường ray và vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Xe lửa có nguồn gốc từ các tuyến xe ngựa bốn bánh sử dụng đường ray xe lửa và chạy bằng ngựa hoặc kéo bằng dây cáp.
Trains have their roots in wagonways, which used railway tracks and were powered by horses or pulled by cables.
2.
Hầu hết các xe lửa hoạt động trên đường ray thép với bánh xe thép, độ ma sát thấp khiến chúng hiệu quả hơn các hình thức vận tải khác.
Most trains operate on steel tracks with steel wheels, the low friction of which makes them more efficient than other forms of transport.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa nhé!
Train: Định nghĩa: Phương tiện vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trên đường sắt. Ví dụ: Tôi sẽ đi tàu từ Hà Nội đến Sài Gòn vào cuối tuần này. (Example: I will take the train from Hanoi to Saigon this weekend.)
Railway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt bao gồm các đường ray, ga, và các cơ sở hạ tầng khác. Ví dụ: Đường sắt là phương tiện giao thông quan trọng ở nhiều quốc gia trên thế giới. (Example: The railway is an important mode of transportation in many countries around the world.)
Railroad: Định nghĩa: Tuyến đường sắt hoặc hệ thống đường sắt. Ví dụ: Công ty vận tải đã mở rộng đường sắt của họ để phục vụ nhu cầu tăng của khách hàng. (Example: The transportation company expanded their railroad to meet increased demand from customers.)
Locomotive: Định nghĩa: Xe máy kéo đầu của một đoàn tàu. Ví dụ: Điều khiển một động cơ máy kéo có thể đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. (Example: Operating a locomotive may require special skills.)
Subway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt ngầm, chủ yếu ở các thành phố lớn. Ví dụ: Tôi sử dụng tàu điện ngầm hàng ngày để đi làm. (Example: I take the subway to work every day.)
Tram: Định nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường sắt, thường là ở nội thành. Ví dụ: Tôi thích đi bộ dọc theo con đường ray xe điện vào buổi tối. (Example: I enjoy walking along the tram tracks in the evening.)
Monorail: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt với một dây cáp hoặc thanh thép duy nhất. Ví dụ: Hệ thống đường sắt đơn ray thường được sử dụng trong các khu vui chơi, công viên giải trí. (Example: Monorail systems are often used in amusement parks and entertainment complexes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết