VIETNAMESE
áo lót nam
áo lót cho nam
ENGLISH
men's undershirt
/mɛnz ˈʌndəʃɜːt/
Áo lót nam là một chiếc áo mỏng, ôm người dùng để mặc ở lớp trong cùng, với mục đích cơ bản của áo lót nam là để thấm mồ hôi cho nam giới.
Ví dụ
1.
Anh ta luôn mặc một chiếc áo lót nam giữ nhiệt dài tay vào mùa đông.
He always wore a long-sleeved thermal men's undershirt in the winter.
2.
Anh kéo chiếc áo lót nam qua đầu trước khi trả lời điện thoại.
He pulled the men's undershirt over his head before answering the phone.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết