VIETNAMESE
trường phổ thông dân tộc bán trú
ENGLISH
ethnic minority day-boarding school
/ˈɛθnɪk maɪˈnɔrəti deɪ-ˈbɔrdɪŋ skul/
Trường phổ thông dân tộc bán trú là trường chuyên biệt, được Nhà nước thành lập cho con em các dân tộc thiểu số, con em gia đình các dân tộc định cư lâu dài tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn nhằm góp phần tạo nguồn đào tạo cán bộ cho các vùng này.
Ví dụ
1.
Trường phổ thông dân tộc bán trú thực hiện các nhiệm vụ theo điều lệ của trường trung học phổ thông.
Ethnic minority day-boarding schools perform tasks according to the charter of upper secondary schools.
2.
Chính sách đối với trường phổ thông dân tộc bán trú được quy định tại Điều 6.
Policies for ethnic minority day-boarding schools for ethnic minorities are prescribed in Article 6 .
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ethnicity và ethnic group nha!
- Ethnicity (sắc tộc, dân tộc): một khái niệm rộng, bao gồm các yếu tố như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnicity thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung của một nhóm người, không phân biệt họ là một nhóm chính thức hay không.
Ví dụ: The United States is a country with a diverse ethnicity. (Hoa Kỳ là một quốc gia có sắc tộc đa dạng.)
- Ethnic group (nhóm sắc tộc, nhóm dân tộc): một nhóm người có chung các yếu tố của sắc tộc, như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnic group thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có chung các đặc điểm của sắc tộc và có tổ chức, hoạt động chung.
Ví dụ: The Native American ethnic group is one of the oldest in the United States. (Nhóm dân tộc bản địa Mỹ là một trong những nhóm dân tộc lâu đời nhất ở Hoa Kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết